Có 2 kết quả:

榜样 bǎng yàng ㄅㄤˇ ㄧㄤˋ榜樣 bǎng yàng ㄅㄤˇ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) example
(2) model
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) example
(2) model
(3) CL:個|个[ge4]